Tiếng Trung cơ bản cho người mới học tiếng Trung
1 你好 nǐ hǎo xin chào
2 你好吗? nǐ hǎo ma? bạn có khoẻ không
3 很好 hěn hǎo rất khoẻ
4 我也很好 wǒ yě hěn hǎo tôi cũng rất khoẻ
5 你早 nǐ zǎo chào buổi sáng
6 你身体好吗? nǐ shēn tǐ hǎo ma? bạn có khoẻ không
7 谢谢 xiè xiè cảm ơn
8 再见 zài jiàn tạm biệt
9 你工作忙吗? nǐ gōng zuo máng ma? công việc của bạn có bận không
10 很忙你呢? hěn máng nǐ ne? rất bận, còn bạn
Học tiếp tại đây : https://tiengtrung.vn/
This website was created for free with Own-Free-Website.com. Would you also like to have your own website?
Sign up for free